Radzyń Podlaski Thành phố kết nghĩa Egyek Huyện Radzyński • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) • Tổng cộng 16.017 Tỉnh Lubelskie Quốc gia Ba Lan Mã hành chính 61501 Múi giờ CET (UTC+1) • Mật độ 829/km2 (2,150/mi2)
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Radzyń Podlaski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm